Có 2 kết quả:
旺月 wàng yuè ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ • 望月 wàng yuè ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng buôn bán (tháng có sức mua lớn nhất trong năm)
Từ điển Trung-Anh
busy (business) month
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
full moon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0