Có 2 kết quả:

旺月 wàng yuè ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ望月 wàng yuè ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ

1/2

wàng yuè ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tháng buôn bán (tháng có sức mua lớn nhất trong năm)

Từ điển Trung-Anh

busy (business) month

wàng yuè ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

full moon